Mốc phát triển từ 0 đến 1 tuổi của trẻ sơ sinh mẹ cần nắm rõ
Trong năm đầu đời, trẻ sơ sinh trải qua nhiều mốc phát triển quan trọng về thể chất và nhận thức. Việc nắm rõ các mốc này không chỉ giúp mẹ theo dõi sự phát triển của bé mà còn nhận biết sớm các dấu hiệu bất thường nếu có. Dưới đây là 16 mốc phát triển quan trọng của trẻ sơ sinh mà mẹ cần lưu ý:
1. Ngẩng đầu (0-3 tháng)
Ngay từ những tuần đầu tiên, bé sẽ bắt đầu phát triển cơ cổ. Trong khoảng 2-3 tháng tuổi, bé có thể ngẩng đầu khi nằm sấp. Đây là bước quan trọng trong việc phát triển cơ bắp và chuẩn bị cho các kỹ năng vận động tiếp theo. Mẹ hãy tham khảo phương pháp tập Tummy time cho trẻ để giúp bé phát triển tốt hơn
Trong giai đoạn từ 2 đến 7 tháng tuổi, khả năng nâng và kiểm soát đầu của trẻ phát triển đáng kể. Đây là một trong những kỹ năng vận động đầu tiên và quan trọng, đặt nền tảng cho các kỹ năng khác như lật người, ngồi, và bò. Hãy cùng tìm hiểu chi tiết về các mốc phát triển khả năng nâng đầu của bé trong từng giai đoạn.
Cuối tháng thứ 2: Bé có thể ngẩng đầu lên góc 45° khi nằm sấp
Khi bé đạt đến cuối tháng thứ 2, khả năng nâng đầu của bé đã phát triển mạnh mẽ hơn. Lúc này, bé đã có thể ngẩng đầu lên tạo thành một góc 45° khi nằm sấp. Đây là bước tiến quan trọng trong việc phát triển cơ cổ và lưng, giúp bé chuẩn bị cho việc kiểm soát đầu tốt hơn trong những tháng tiếp theo.
4 tháng tuổi: Bé có thể giữ đầu cố định và nâng đầu tạo góc 90°
Đến tháng thứ 4, bé đã có thể kiểm soát đầu tốt hơn, giữ đầu cố định và nâng đầu lên tạo thành một góc 90° khi nằm sấp. Khả năng này cho thấy bé đã phát triển cơ bắp cổ vững chắc hơn, đồng thời bắt đầu sử dụng đầu để quan sát môi trường xung quanh một cách chủ động hơn.
6 tháng tuổi: Bé kiểm soát hoàn toàn đầu, có thể xoay và nâng ngực
Khi bé tròn 6 tháng tuổi, khả năng kiểm soát đầu đã gần như hoàn thiện. Bé không chỉ có thể xoay đầu qua lại để quan sát mọi thứ xung quanh, mà còn có thể nâng ngực và bụng lên khỏi mặt phẳng hoặc nệm bằng cách chụm hai tay lại. Ở tư thế này, bé có thể ngẩng đầu lên để nhìn về phía trước và thậm chí cố gắng dùng một tay để nâng người lên. Đây là dấu hiệu cho thấy bé đã sẵn sàng cho các hoạt động vận động phức tạp hơn như ngồi và bò.
Cuối tháng thứ 7: Bé hoàn toàn kiểm soát được đầu của mình
Vào cuối tháng thứ 7, bé đã có thể kiểm soát hoàn toàn đầu của mình. Các cử động xoay đầu qua lại của bé trở nên nhẹ nhàng và dễ dàng hơn. Bé có thể di chuyển đầu một cách tự tin để theo dõi các vật thể, cũng như biểu đạt sự quan tâm và tò mò đối với môi trường xung quanh
2. Phát ra âm thanh (0-3 tháng)
Bé sẽ bắt đầu phát ra những âm thanh đầu tiên, như tiếng "gù gù" hay "o o". Những âm thanh này là cách bé thử nghiệm với giọng nói của mình và phản ứng lại với âm thanh từ xung quanh.
Khả năng phát ra âm thanh là một phần quan trọng trong sự phát triển ngôn ngữ của trẻ sơ sinh. Qua từng giai đoạn, từ những tiếng bi bô đầu tiên đến những từ đơn giản như "mẹ" và "ba," bé dần dần học cách giao tiếp với thế giới xung quanh. Hãy cùng khám phá quá trình phát triển âm thanh của bé từ 2 tháng đến 1 tuổi.
2 tháng tuổi: Những âm thanh đầu tiên
Khi bé tròn 2 tháng tuổi, bạn sẽ bắt đầu nghe thấy những âm thanh đầu tiên từ bé. Đây là thời điểm bé bắt đầu khám phá khả năng phát ra âm thanh của mình. Những tiếng kêu nho nhỏ này có thể khiến căn nhà của mẹ trở nên rộn ràng và đầy tiếng cười, báo hiệu sự phát triển ban đầu của dây thanh quản.
3 tháng tuổi: Âm thanh dần trở nên rõ hơn
Đến tháng thứ 3, âm thanh bé phát ra bắt đầu trở nên rõ ràng hơn. Lúc này, dây thanh quản của bé đã phát triển hơn, cho phép bé phát ra những âm thanh bi bô, ríu rít để làm quen với việc sử dụng dây thanh quản. Đây là một giai đoạn quan trọng giúp bé bắt đầu khám phá âm thanh và chuẩn bị cho việc phát triển ngôn ngữ.
Cuối tháng thứ 4: Phát ra các âm tiết đơn giản
Vào cuối tháng thứ 4, bé bắt đầu phát ra những âm tiết đơn giản như “Ah,” “Eh,” “Oh,”… Những âm thanh này thường là sự kết hợp của các nguyên âm cơ bản và là dấu hiệu cho thấy khả năng ngôn ngữ của bé đang phát triển. Bé cũng thích thú lắng nghe và bắt chước các âm thanh từ người xung quanh, giúp củng cố khả năng ngôn ngữ của mình.
Cuối tháng thứ 6: Kết hợp nguyên âm và phụ âm
Khi bé được 6 tháng tuổi, khả năng phát ra âm thanh của bé tiến xa hơn. Bé bắt đầu kết hợp các nguyên âm với nhau, tạo ra những âm thanh như “Aaoo,” “Eeaa,”… Đồng thời, bé cũng thử nghiệm với các phụ âm như “Mh,” “Dh,” “Bh,”… Những âm thanh này cho thấy bé đang bắt đầu học cách kết hợp các âm vị để tạo ra ngôn ngữ phức tạp hơn.
Cuối tháng thứ 8: Bé gọi "baba" hoặc "mama"
Đến khoảng cuối tháng thứ 8, bạn có thể nghe thấy bé gọi "baba" hoặc "mama" lần đầu tiên. Mặc dù bé vẫn chưa hiểu được ý nghĩa của từ này, nhưng việc bé lặp đi lặp lại từ này với niềm vui và sự hào hứng cho thấy bé đang dần làm quen với ngôn ngữ và các mối quan hệ xung quanh.
9 tháng tuổi: Bé bắt đầu lặp lại từ đơn giản
Khi bé được 9 tháng tuổi, bé đã có thể lặp lại một số từ đơn giản mà bé nghe từ ba mẹ hoặc người thân. Mặc dù bé chưa thể phát âm rõ ràng, nhưng việc lặp lại các từ này là bước đầu tiên trong việc học cách nói và giao tiếp. Đây cũng là thời điểm bé bắt đầu kết nối âm thanh với các đối tượng và hành động cụ thể.
12 tháng tuổi: Bé nói được những từ đơn giản
Khi bé tròn 1 năm tuổi, bé đã có thể nói rõ ràng các từ đơn giản như “mẹ,” “ba,” và một vài từ khác. Bé cũng bắt đầu hiểu được ý nghĩa của những từ này và sử dụng chúng một cách có mục đích hơn. Đây là cột mốc quan trọng trong quá trình phát triển ngôn ngữ của bé, đánh dấu sự khởi đầu của khả năng giao tiếp hiệu quả với thế giới xung quanh
3. Lật người (4-6 tháng)
Khoảng 4-6 tháng tuổi, bé sẽ bắt đầu lật người từ tư thế nằm ngửa sang nằm sấp và ngược lại cho thấy sự phát triển về thể chất và khả năng kiểm soát cơ bắp của bé. Kỹ năng lật người là một trong những cột mốc quan trọng trong quá trình phát triển thể chất của trẻ nhũ nhi. Đây là bước đầu tiên giúp bé khám phá và tự di chuyển cơ thể mình, đồng thời thể hiện sự phát triển mạnh mẽ của cơ bắp, đặc biệt là cơ bụng và lưng. Dưới đây là quá trình phát triển kỹ năng lật người của trẻ từ 4 đến 6 tháng tuổi.
4 tháng tuổi: Bé bắt đầu tự lật người
Khi bé đạt đến 4 tháng tuổi, hầu hết các trẻ đã có thể tự lật người từ tư thế nằm ngửa sang tư thế nằm sấp và ngược lại. Đây là một trong những dấu hiệu đầu tiên cho thấy bé đang phát triển mạnh mẽ về mặt thể chất, đặc biệt là các cơ bắp ở vùng bụng, lưng và cổ. Hoạt động lật người không chỉ giúp bé tự điều chỉnh cơ thể mà còn giúp bé khám phá môi trường xung quanh theo một cách mới mẻ.
6 tháng tuổi: Bé di chuyển bằng cách lăn liên tục
Đến khi bé được 6 tháng tuổi, kỹ năng lật người đã phát triển thành một phương thức di chuyển. Bé có thể lăn liên tục từ chỗ này sang chỗ khác để di chuyển và khám phá môi trường xung quanh. Đây là giai đoạn bé bắt đầu sử dụng cơ bụng mạnh mẽ hơn, cho thấy sự hoàn thiện và khỏe mạnh của các nhóm cơ chính.
Khi bé có thể lăn tròn, điều này cũng đồng nghĩa với việc bé đã sẵn sàng để tiếp tục học hỏi và phát triển các kỹ năng vận động phức tạp hơn, chẳng hạn như ngồi dậy, bò, và sau đó là tập đứng
4. Ngồi (5-7 tháng)
Bé sẽ học cách ngồi với sự hỗ trợ, và sau đó tự ngồi mà không cần sự giúp đỡ vào khoảng 6-7 tháng. Việc ngồi dậy không chỉ thể hiện sự phát triển về cơ bắp mà còn là một bước tiến quan trọng trong việc khám phá thế giới xung quanh.
Khả năng tự ngồi không chỉ giúp trẻ mở rộng tầm nhìn và khám phá thế giới xung quanh một cách chủ động hơn mà còn là tiền đề cho các kỹ năng vận động phức tạp hơn như bò, đứng, và đi. Hãy cùng khám phá hành trình phát triển kỹ năng ngồi của trẻ từ tháng thứ 4 đến khi bé tròn 1 tuổi.
4 tháng tuổi: Bé bắt đầu ngồi với sự hỗ trợ
Vào khoảng tháng thứ 4, bé đã có thể giữ cơ thể ở tư thế ngồi khi được bố mẹ hoặc người thân hỗ trợ. Ở giai đoạn này, cơ cổ của bé phát triển đủ mạnh để có thể tự ngẩng đầu lên, điều này giúp bé duy trì tư thế ngồi trong thời gian ngắn khi có sự hỗ trợ. Đây là giai đoạn khởi đầu cho việc phát triển các kỹ năng cần thiết để bé có thể tự ngồi trong những tháng tiếp theo.
6 tháng tuổi: Bé bắt đầu tự ngồi mà không cần hỗ trợ
Đến tháng thứ 6, phần lớn các bé đã có thể tự ngồi mà không cần sự hỗ trợ. Cơ bắp ở vùng lưng, bụng và cổ của bé đã đủ mạnh để giữ cơ thể ở tư thế ngồi ổn định trong một khoảng thời gian ngắn. Ban đầu, bé có thể cần dùng tay để chống đỡ hoặc cần điều chỉnh tư thế ngồi của mình, nhưng theo thời gian, bé sẽ ngồi vững vàng hơn.
9 tháng tuổi: Bé có thể ngồi vững trong thời gian dài
Khi bé được 9 tháng tuổi, khả năng ngồi của bé đã phát triển rất nhiều. Bé có thể tự ngồi một mình trong thời gian dài mà không cần sự hỗ trợ, và có thể sử dụng cả hai tay để chơi hoặc cầm nắm đồ vật mà không mất thăng bằng. Đây là một cột mốc quan trọng cho thấy bé đã làm chủ được kỹ năng ngồi, và cũng là bước đệm cho các kỹ năng vận động khác như bò và đứng
5. Bò, trườn (6-10 tháng)
Từ khoảng 6-10 tháng, bé sẽ bắt đầu bò hoặc trườn. Đây là giai đoạn bé bắt đầu tự mình di chuyển, khám phá môi trường xung quanh và phát triển kỹ năng phối hợp tay-chân.
7 – 9 tháng tuổi: Bé bắt đầu tập trườn và bò
Trong giai đoạn từ tháng thứ 7 đến tháng thứ 9, bé sẽ dần dần hoàn thiện các kỹ năng trườn và bò của mình. Ban đầu, bé có thể chỉ trườn trên sàn bằng cách kéo người bằng hai tay và đẩy chân. Dần dần, bé sẽ học cách sử dụng cả tay và chân để bò. Đây là giai đoạn bé trở nên năng động hơn, không chỉ về thể chất mà còn về khả năng khám phá môi trường xung quanh.
9 tháng tuổi: Bé trở nên năng động và tự tin hơn
Vào cuối tháng thứ 9, phần lớn các bé đã hoàn thiện kỹ năng trườn và bò. Bé có thể bò khắp nơi trong nhà một cách tự tin và nhanh nhẹn. Lúc này, các cơ bắp của bé cũng đã phát triển mạnh mẽ hơn, chuẩn bị cho giai đoạn tiếp theo là tự đứng lên và bước đi.
10 – 12 tháng tuổi: Bé chuẩn bị cho những bước đi đầu tiên
Từ 10 đến 12 tháng tuổi, bé sẽ bắt đầu thể hiện khả năng đứng dậy bằng cách tự kéo mình lên từ tư thế bò. Đây là giai đoạn quan trọng cho sự phát triển cơ bắp chân và khả năng giữ thăng bằng. Cuối cùng, bé sẽ thực hiện những bước đi đầu tiên, đánh dấu một cột mốc lớn trong hành trình phát triển vận động
6. Đứng (8-11 tháng)
Trong khoảng 8-11 tháng tuổi, bé sẽ bắt đầu tập đứng với sự hỗ trợ của đồ vật hoặc bố mẹ. Việc đứng giúp bé phát triển cơ chân và cân bằng, chuẩn bị cho việc đi bộ. Từ những bước chân nhỏ nhắn đầu tiên, bé sẽ dần khám phá và chinh phục thế giới xung quanh. Dưới đây là hành trình phát triển kỹ năng đứng và bước đi của trẻ từ 3 đến 12 tháng tuổi.
3 tháng tuổi: Phản xạ bước chân
Khi trẻ được 3 tháng tuổi, bạn có thể nhận thấy một phản xạ thú vị khi giữ bé đứng thẳng. Bé sẽ có phản xạ co chân lên giống như đang thực hiện động tác bước. Đây là dấu hiệu sớm của sự phát triển khả năng vận động và sự chuẩn bị cho các bước đi sau này. Phản xạ này cho thấy bé đang bắt đầu có nhận thức về đôi chân của mình và cách sử dụng chúng.
4 tháng tuổi: Đẩy chân xuống mặt đất
Đến tháng thứ 4, kỹ năng vận động của bé tiếp tục tiến bộ. Khi được đặt trên một mặt phẳng, bé bắt đầu đẩy chân xuống đất. Động tác này không chỉ giúp bé cảm nhận được sức nặng của cơ thể mà còn rèn luyện sức mạnh cho đôi chân. Đây là bước đầu tiên trong việc phát triển khả năng đứng vững sau này.
6 tháng tuổi: Đứng và nhún nhảy với sự hỗ trợ
Khi bé được 6 tháng tuổi, bạn sẽ thấy bé có thể đứng và nhún nhảy khi được người thân hỗ trợ. Đây là giai đoạn bé bắt đầu khám phá và tận dụng sức mạnh ở chân. Những động tác nhún nhảy này giúp bé phát triển cơ bắp chân và bắt đầu hình thành cảm giác thăng bằng. Đồng thời, bé cũng học cách điều chỉnh trọng lượng cơ thể khi đứng.
9 tháng tuổi: Vịn vào đồ vật để đứng dậy
Vào khoảng cuối tháng thứ 9, bé sẽ bắt đầu thể hiện sự độc lập hơn khi có thể tự vịn vào các vật dụng cố định trong nhà để đứng dậy. Đây là dấu hiệu cho thấy bé đã phát triển đủ sức mạnh và sự cân bằng để đứng mà không cần sự hỗ trợ trực tiếp từ người lớn. Giai đoạn này đánh dấu bước ngoặt quan trọng trong việc phát triển khả năng tự chủ và khám phá môi trường xung quanh.
7. Đi những bước đầu tiên (9-12 tháng)
Khi bé bước vào tháng tuổi thứ 9-12, những bước đi đầu tiên sẽ bắt đầu xuất hiện. Mỗi bé có thể bắt đầu đi ở thời điểm khác nhau, nhưng khi bé đã tự tin, bé sẽ nhanh chóng chuyển từ việc đứng yên sang đi một cách vững vàng.
10 – 11 tháng tuổi: Bước đi với sự hỗ trợ
Từ tháng thứ 10 đến tháng thứ 11, bé sẽ dần dần tiến đến giai đoạn bước đi đầu tiên. Bé có thể bước đi khi bám vào đồ vật như bàn, ghế hoặc khi được bố mẹ hỗ trợ. Mặc dù những bước đi này còn chưa vững vàng và cần sự giúp đỡ, nhưng đó là cột mốc quan trọng cho thấy bé đang dần phát triển khả năng vận động độc lập.
12 tháng tuổi: Tự đứng và tập bước đi
Khi trẻ tròn 1 tuổi, bé đã có thể tự đứng dậy mà không cần sự hỗ trợ từ đồ vật hay người thân. Tuy nhiên, bé vẫn đang trong quá trình luyện tập để kéo dài thời gian đứng và dần dần tập bước đi mà không cần vịn. Đây là giai đoạn bé bắt đầu bước đi những bước đi đầu tiên một cách độc lập, đánh dấu sự phát triển vượt bậc về thể chất và sự tự tin
8. Mỉm cười (0-3 tháng)
Nụ cười đầu tiên của bé là một trong những khoảnh khắc tuyệt vời nhất đối với bất kỳ người làm cha mẹ nào. Từ khi mới sinh ra đến khi bé trưởng thành hơn, nụ cười của bé sẽ trải qua những giai đoạn phát triển khác nhau, từ nụ cười ngẫu nhiên đến những biểu hiện cảm xúc có ý thức hơn.
Sơ sinh: Nụ cười khi đang ngủ
Trong giai đoạn sơ sinh, có thể mẹ sẽ bắt gặp khoảnh khắc bé dường như mỉm cười khi đang ngủ. Đây được gọi là "nụ cười phản xạ" và thường xuất hiện trong những giấc ngủ sâu của bé. Nụ cười này không phải là phản ứng đối với bất kỳ yếu tố bên ngoài nào mà là một phản xạ tự nhiên trong quá trình phát triển của hệ thần kinh.
Gần 2 tháng tuổi: Nụ cười đầu tiên trong giao tiếp
Nụ cười đầu tiên thực sự có ý nghĩa sẽ đến khi bé gần 2 tháng tuổi. Lúc này, bé bắt đầu mỉm cười khi giao tiếp với mẹ, đặc biệt là khi mẹ nhìn, cười và nói chuyện với bé. Đây là cột mốc quan trọng cho thấy bé đã bắt đầu nhận biết và phản ứng với các kích thích xã hội. Nụ cười lúc này thể hiện niềm vui và sự hài lòng khi bé được tương tác với người thân.
5-6 tháng tuổi: Nhận biết người quen và cười
Khi bé được khoảng 5-6 tháng tuổi, kỹ năng nhận biết và phản ứng cảm xúc của bé đã phát triển mạnh mẽ hơn. Bé đã có thể nhận ra sự khác biệt giữa người quen và người lạ. Lúc này, bé thường mỉm cười khi nhìn thấy bố mẹ hoặc những người thân quen khác. Nụ cười không chỉ là phản ứng mà còn là biểu hiện của sự gắn kết tình cảm và cảm giác an toàn khi ở bên người thân.
Sau 6 tháng tuổi: Kiểm soát nụ cười và phản ứng cảm xúc
Khi bé lớn hơn, bé dần học cách kiểm soát nụ cười của mình. Bé có thể cười khi thấy những món đồ chơi yêu thích, bình sữa hoặc khi thấy người thân làm những hành động chọc cười ngộ nghĩnh. Đây là giai đoạn bé bắt đầu hiểu và biểu hiện cảm xúc thông qua nụ cười một cách rõ ràng hơn. Nụ cười lúc này không chỉ là phản ứng đơn thuần mà còn là cách bé giao tiếp và tương tác với thế giới xung quanh9. Phát triển về thính giác (0-12 tháng)
Ngay từ khi sinh ra, bé đã có khả năng nghe và nhận diện âm thanh. Trong suốt năm đầu đời, bé sẽ bắt đầu quay đầu theo hướng âm thanh, phân biệt được giọng nói của mẹ và những người quen thuộc.
9. Phát triển về thính giác của trẻ sơ sinh từ 0 đến 12 tháng tuổi
Thính giác là một trong những cảm giác quan trọng giúp trẻ sơ sinh kết nối và hiểu thế giới xung quanh. Từ khi mới sinh cho đến khi tròn 1 tuổi, sự phát triển về thính giác của trẻ sẽ trải qua nhiều giai đoạn quan trọng, từ việc nhận biết âm thanh đến việc phản ứng và phân biệt âm thanh. Dưới đây là các mốc phát triển về thính giác của trẻ sơ sinh.
0-2 tháng tuổi: Làm quen với âm thanh
Ngay từ khi mới sinh, trẻ sơ sinh đã có khả năng nghe và làm quen với âm thanh xung quanh. Bé có thể nhận ra giọng nói của bố mẹ và cảm thấy bình tĩnh hơn khi nghe những âm thanh quen thuộc. Âm thanh của giọng nói mẹ và các thành viên trong gia đình tạo cho bé cảm giác an toàn và dễ chịu. Trong giai đoạn này, thính giác của bé còn đang trong quá trình phát triển, nhưng bé đã bắt đầu làm quen với các âm thanh cơ bản trong môi trường.
2-3 tháng tuổi: Quay đầu về phía âm thanh
Khi bé được khoảng 2 tháng tuổi, bé có khả năng quay đầu về phía phát ra âm thanh, mặc dù cử động này chưa thường xuyên. Vào cuối tháng thứ 3, khả năng này trở nên chính xác hơn. Bé bắt đầu nhận diện âm thanh và quay đầu về phía tiếng nói của mẹ hoặc các âm thanh quen thuộc khác. Đây là bước đầu trong việc phát triển khả năng định vị âm thanh, giúp bé dần hiểu được nguồn gốc của các âm thanh xung quanh.
6 tháng tuổi: Phản ứng với âm thanh
Vào tháng thứ 6, bé đã phát triển khả năng không chỉ xác định nguồn âm thanh mà còn phản ứng với các âm thanh đó. Bé có thể phản ứng bằng cách quay đầu về phía âm thanh hoặc thể hiện cảm xúc khi nghe các âm thanh lạ hoặc quen thuộc. Giai đoạn này đánh dấu sự trưởng thành trong khả năng thính giác của bé, giúp bé tương tác với môi trường xung quanh một cách hiệu quả hơn.
9 tháng tuổi: Bắt chước âm thanh
Đến tháng thứ 9, hệ thống não bộ của bé đã phát triển đủ để xử lý âm thanh một cách chính xác hơn. Bé sẽ bắt đầu có xu hướng bắt chước và lặp lại những âm thanh mà bé nghe được, ví dụ như âm thanh của tiếng nói hay âm thanh từ các đồ chơi. Khả năng bắt chước này không chỉ giúp bé phát triển kỹ năng ngôn ngữ mà còn giúp bé nhận diện và phân biệt các âm thanh khác nhau.
12 tháng tuổi: Phân biệt âm thanh và nhận ra giọng nói
Khi trẻ tròn 1 tuổi, thính giác của bé đã hoàn thiện hơn. Bé có khả năng phân biệt đặc điểm của một số âm thanh và nhận ra giọng nói của bố mẹ một cách rõ ràng hơn. Bé có thể phân biệt các âm thanh trong môi trường và phản ứng phù hợp với chúng, đồng thời hiểu rõ hơn về sự tương tác xã hội thông qua âm thanh
10. Phát triển về thị giác (0-12 tháng)
Thị giác của bé phát triển dần dần trong năm đầu. Ban đầu, bé chỉ có thể nhìn thấy các vật gần, nhưng qua thời gian, tầm nhìn và khả năng phân biệt màu sắc của bé sẽ cải thiện, giúp bé quan sát và khám phá thế giới xung quanh. Trong những tháng đầu đời, thị giác của bé sẽ trải qua nhiều giai đoạn từ việc nhìn gần và phân biệt màu sắc đơn giản đến việc nhận diện khuôn mặt và vật thể một cách rõ ràng. Dưới đây là các mốc phát triển về thị giác của trẻ sơ sinh từ 0 đến 12 tháng tuổi.
0-1 tháng tuổi: Khả năng nhìn gần và nhận diện tương phản
Trong giai đoạn sơ sinh, thị giác của bé vẫn chưa hoàn thiện do các tế bào thần kinh mắt và não bộ chưa phát triển hoàn toàn. Tầm nhìn của bé chỉ giới hạn trong khoảng 20-30 cm trước mắt và khả năng nhìn còn khá mờ nhạt. Bé có thể chú ý đến các vật có độ tương phản cao, như đen và trắng. Để hỗ trợ phát triển thị giác của bé, mẹ có thể giữ bé gần mình khi trò chuyện và diễn các nét mặt khác nhau, giúp bé nhìn rõ mặt mẹ và cảm thấy an toàn hơn.
Phối hợp giữa hai mắt của bé còn chưa đồng bộ, khiến cho bé có thể trông như bị lé. Tuy nhiên, tình trạng này thường dần cải thiện và trở nên bình thường vào cuối tháng thứ 6.
2-3 tháng tuổi: Phát triển phối hợp tay và mắt
Vào cuối tháng thứ 2, bé có thể bắt đầu theo dõi và nhìn theo các đồ vật chuyển động. Khả năng phối hợp giữa tay và mắt bắt đầu được phát triển. Bé có thể nhìn theo và với tay để lấy đồ vật, mặc dù khả năng này còn chưa hoàn thiện. Trong giai đoạn này, việc sử dụng đồ chơi có màu sắc tương phản cao có thể giúp kích thích thị giác và phát triển khả năng phối hợp tay và mắt của bé.
4-5 tháng tuổi: Nhận diện màu sắc và khuôn mặt
Ở giai đoạn này, bé bắt đầu nhận diện màu sắc và hình dáng rõ ràng hơn. Trong những ngày đầu mới sinh, bé chỉ có thể nhìn thấy các vật dụng xung quanh trong gam màu trắng và đen. Tuy nhiên, vào khoảng tháng thứ 5, bé có khả năng nhận diện màu sắc tốt hơn và bắt đầu thấy xa hơn. Bé sẽ có xu hướng thích nhìn những màu sắc cơ bản như đỏ, cam, vàng, và xanh dương. Mẹ nên chọn gam màu chủ đạo trong phòng của bé là các màu sắc này để kích thích thị giác và khả năng tư duy của bé.
6 tháng tuổi: Khả năng phối hợp tay và mắt được cải thiện
Vào tháng thứ 6, bé đã bắt đầu khám phá thế giới xung quanh với thị giác phát triển tốt hơn. Bé có thể nhìn rõ khuôn mặt của những người thân quen và phản ứng bằng cách mỉm cười khi thấy họ hoặc những món đồ chơi yêu thích. Khả năng phối hợp tay và mắt cũng được cải thiện, giúp bé thực hiện các động tác tìm kiếm và lấy đồ vật một cách linh hoạt hơn.
7-9 tháng tuổi: Khả năng xác định khoảng cách và phối hợp tốt hơn
Trong khoảng thời gian từ tháng thứ 7 đến tháng thứ 9, bé đã có thể xác định khoảng cách và di chuyển bằng cách bò hoặc trườn. Khả năng phối hợp tay và mắt được hoàn thiện hơn, giúp bé dễ dàng tương tác với các vật thể và đồ chơi xung quanh. Trò chơi ú òa và các trò chơi kích thích thị giác sẽ khiến bé cảm thấy vui vẻ và thú vị.
10-12 tháng tuổi: Nhìn rõ và theo dõi đối tượng
Khi bé tròn 1 tuổi, thị giác của bé đã trở nên sắc nét hơn. Bé có thể nhìn thấy thế giới xung quanh với đầy đủ màu sắc và xác định khoảng cách giữa các vật thể. Bé có khả năng theo dõi các đối tượng đang di chuyển, như nhìn theo bố mẹ khi họ di chuyển trong phòng. Thị giác của bé lúc này đã phát triển gần như hoàn thiện, cho phép bé khám phá và hiểu biết môi trường xung quanh một cách tốt hơn
11. Giấc ngủ của bé (0-12 tháng)
Giấc ngủ đóng vai trò quan trọng trong sự phát triển toàn diện của trẻ sơ sinh. Trong những tháng đầu đời, giấc ngủ không chỉ giúp cơ thể bé phát triển mà còn giúp bé làm quen với môi trường mới ngoài bụng mẹ. Dưới đây là sự thay đổi về thời gian và kiểu giấc ngủ của trẻ sơ sinh theo các mốc thời gian từ 0 đến 12 tháng tuổi.
0-2 tháng tuổi: Giấc ngủ phân bổ đều
Trong giai đoạn sơ sinh, hầu hết trẻ sơ sinh sẽ dành phần lớn thời gian trong ngày để ngủ. Giấc ngủ của bé thường không theo một lịch trình cố định và có thể kéo dài từ 16 đến 18 giờ mỗi ngày. Sự phân bổ thời gian ngủ giữa ban ngày và ban đêm thường bằng nhau, với bé ngủ khoảng 8-10 giờ vào ban đêm và tương tự khoảng thời gian vào ban ngày. Giấc ngủ của bé có thể bị chia thành nhiều giấc ngắn, với khoảng thời gian thức giữa các giấc ngủ rất ngắn.
2-6 tháng tuổi: Điều chỉnh dần thói quen ngủ
Khi bé đạt đến 2 tháng tuổi, giấc ngủ bắt đầu có sự điều chỉnh dần. Thời gian ngủ vào ban ngày và ban đêm bắt đầu phân chia rõ rệt hơn. Trẻ có thể ngủ khoảng 4-5 giờ vào ban ngày và khoảng 8-10 giờ vào ban đêm. Giai đoạn này là lúc bé bắt đầu thiết lập nhịp sinh học của mình, với giấc ngủ ban đêm ngày càng kéo dài và thời gian ngủ ban ngày giảm dần.
6-12 tháng tuổi: Định hình giấc ngủ ổn định
Đến tháng thứ 6, giấc ngủ của bé đã có sự ổn định rõ rệt hơn. Bé thường ngủ khoảng 3-4 giờ vào ban ngày, chia thành 2-3 giấc ngủ ngắn, và khoảng 8-10 giờ vào ban đêm. Thời gian ngủ ban đêm của bé có thể liên tục hơn và ít bị gián đoạn. Đến khi bé được 1 tuổi, giấc ngủ ban ngày có thể giảm xuống còn khoảng 3-4 giờ, và thời gian ngủ vào ban đêm vẫn giữ ở mức 8-10 giờ
12. Bắt đầu cầm nắm (3-5 tháng)
Khoảng 3-5 tháng tuổi, bé sẽ bắt đầu có khả năng cầm nắm các vật nhỏ. Đây là bước đầu tiên trong việc phát triển kỹ năng vận động tinh, giúp bé khám phá và tương tác với đồ vật xung quanh. Sự phát triển này không chỉ giúp trẻ khám phá thế giới xung quanh mà còn là nền tảng cho nhiều kỹ năng khác trong tương lai. Dưới đây là các mốc phát triển khả năng cầm nắm của trẻ từ 0 đến 12 tháng tuổi:
0-3 tháng tuổi: Phản xạ nắm tay và chân
Trong giai đoạn sơ sinh, phản xạ nắm tay là một trong những phản xạ tự nhiên đầu tiên của bé. Hầu hết trẻ sơ sinh sẽ nắm chặt bàn tay lại khi mẹ chạm ngón tay vào lòng bàn tay của bé. Phản xạ này cũng xuất hiện ở ngón chân và lòng bàn chân của bé, giúp bé giữ chặt các vật thể. Phản xạ này là bước đầu trong quá trình phát triển khả năng cầm nắm và thường sẽ dần biến mất khi trẻ được khoảng 6 tháng tuổi.
3-6 tháng tuổi: Phát triển khả năng nắm chủ động
Từ 3 tháng đến 6 tháng tuổi, bé bắt đầu sử dụng bàn tay chủ động hơn. Bé có thể nắm giữ các vật thể từ một bề mặt phẳng bằng tất cả các ngón tay. Kỹ năng này cho phép bé bắt đầu khám phá môi trường xung quanh một cách hiệu quả hơn, cũng như bắt đầu phát triển khả năng phối hợp tay-mắt.
7-9 tháng tuổi: Cầm nắm tinh vi hơn
Khi trẻ đạt 7 đến 9 tháng tuổi, khả năng cầm nắm của bé trở nên tinh vi hơn. Bé có thể sử dụng đầu ngón cái và ngón trỏ để nắm các vật nhỏ gọn một cách nhẹ nhàng, một kỹ năng thường được gọi là cầm nắm kiểu “kẹp” (pincer grasp). Kỹ năng này giúp bé có thể cầm nắm và xử lý các vật thể nhỏ như đồ chơi hay thức ăn mềm.
10-12 tháng tuổi: Khả năng cầm nắm linh hoạt
Đến 12 tháng tuổi, bé đã có thể sử dụng các ngón tay một cách linh hoạt hơn. Bé có thể phối hợp các ngón tay với nhau để thực hiện các động tác tinh vi như cầm thìa múc đồ ăn. Kỹ năng này là một bước quan trọng trong quá trình phát triển khả năng tự ăn uống và khám phá thế giới xung quanh một cách độc lập
13. Tập ăn (6-12 tháng)
Quá trình chuyển từ việc chỉ tiêu hóa thức ăn lỏng sang ăn dặm là một bước quan trọng trong sự phát triển của trẻ. Dưới đây là mốc thời gian và những thay đổi trong khả năng ăn dặm của trẻ từ 6 tháng đến 12 tháng tuổi:
6 tháng tuổi: Bắt đầu ăn dặm
- Khả năng tiêu hóa: Hệ tiêu hóa của trẻ đã bắt đầu phát triển hơn, cho phép trẻ tiêu hóa các loại thức ăn đặc hơn so với trước đây. Mẹ có thể bắt đầu tập cho bé ăn dặm với các loại thức ăn nghiền nhuyễn như bột ăn dặm, súp hoặc các loại rau củ quả xay nhuyễn.
- Phản xạ: Trẻ có thể có phản xạ buồn nôn hoặc nôn khi thức ăn nhỏ chạm vào phần sau của lưỡi hoặc họng, gây cảm giác khó chịu. Đây là phản xạ bình thường trong giai đoạn đầu và sẽ giảm dần khi bé quen dần với thức ăn mới.
7 tháng tuổi: Tiến bộ trong khả năng ăn
- Khả năng di chuyển cơ hàm: Trẻ bắt đầu học cách di chuyển cơ hàm để nhai thức ăn. Bé cũng biết khép miệng khi mẹ cho bé ăn bằng muỗng và có thể điều khiển lưỡi để giúp nhai và nuốt thức ăn.
- Thực phẩm: Có thể bắt đầu cho bé ăn những thức ăn mềm hơn, như các loại trái cây chín mềm, rau củ luộc nhuyễn.
8 tháng tuổi: Khả năng nhai và xử lý thức ăn
- Ăn thức ăn cứng hơn: Bé đã có thể ăn được các loại thức ăn cứng hơn một chút. Các món ăn có kết cấu thô hơn, như các loại thực phẩm được cắt thành miếng nhỏ và mềm, có thể được giới thiệu.
- Kỹ năng nhai: Kỹ năng nhai của bé đã được cải thiện, giúp bé xử lý thức ăn tốt hơn.
9 tháng tuổi: Bắt đầu ăn bốc
- Khả năng cầm nắm: Bé đã có khả năng cầm nắm các vật nhỏ, do đó mẹ có thể tập cho bé ăn bốc. Trẻ có thể tự lấy thức ăn từ đĩa hoặc bàn và đưa vào miệng bằng ngón tay.
- Thực phẩm: Các loại thực phẩm có thể bao gồm các miếng nhỏ của trái cây, rau củ hoặc bánh quy mềm.
12 tháng tuổi: Tự ăn và sử dụng thìa
- Khả năng tự ăn: Bé có thể tự bốc thức ăn bằng ngón tay một cách đơn giản. Đây là giai đoạn quan trọng giúp bé phát triển kỹ năng tự ăn và khám phá sự độc lập trong việc ăn uống.
- Sử dụng thìa: Bé có thể bắt đầu làm quen với việc sử dụng thìa, mặc dù kỹ năng này có thể vẫn cần một chút thời gian để hoàn thiện
14. Mọc răng (6-12 tháng)
Mọc răng là một cột mốc quan trọng trong năm đầu đời. Bé thường bắt đầu mọc răng sữa đầu tiên vào khoảng 6-12 tháng tuổi. Quá trình mọc răng có thể kèm theo một số khó chịu như sốt nhẹ, chảy nước dãi và khó ngủ.
7 - 8 tháng tuổi: Mọc răng đầu tiên
- Răng cửa hàm dưới: Trong khoảng thời gian này, những chiếc răng đầu tiên của bé thường là hai chiếc răng cửa ở hàm dưới. Đây là giai đoạn đầu tiên của quá trình mọc răng và có thể gây cảm giác khó chịu cho bé.
- Biểu hiện: Trẻ có thể quấy khóc nhiều hơn, chảy nước dãi và hay cắn các đồ vật để giảm cảm giác khó chịu. Mẹ có thể giúp bé bằng cách cho bé gặm những đồ chơi hoặc đồ dùng phù hợp để làm dịu lợi.
9 - 10 tháng tuổi: Mọc răng cửa hàm trên
- Răng cửa hàm trên: Sau khi hai chiếc răng cửa ở hàm dưới mọc lên, tiếp theo là các chiếc răng cửa ở hàm trên. Đây là mốc thời gian phổ biến mà bé có thể có từ 4 đến 6 chiếc răng.
- Biểu hiện: Bé vẫn có thể gặp các vấn đề như chảy nước dãi và khó chịu ở lợi. Việc ăn uống cũng có thể bị ảnh hưởng do đau lợi.
11 - 12 tháng tuổi: Mọc răng cửa bên
- Răng cửa bên: Tiếp theo là các răng cửa bên ở cả hai hàm. Đến khi bé được 1 tuổi, trẻ có thể có tổng cộng khoảng 8 chiếc răng, bao gồm 4 chiếc răng cửa ở hàm trên và hàm dưới, cùng 4 chiếc răng cửa bên.
- Biểu hiện: Bé có thể có thói quen cắn và nhai nhiều hơn khi các răng cửa bên mọc lên. Hãy tiếp tục chăm sóc răng miệng cho bé và đảm bảo rằng bé được cung cấp thức ăn phù hợp với sự phát triển của các răng mới.
15 - 18 tháng tuổi: Kiểm tra nếu răng chưa mọc
- Mọc răng muộn: Một số trẻ có thể mọc răng muộn hơn và có thể đến 12 tháng mới mọc chiếc răng đầu tiên. Nếu bé chưa có bất kỳ chiếc răng nào đến lúc 15 - 18 tháng tuổi, mẹ nên đưa bé đi kiểm tra tại chuyên khoa Răng Hàm Mặt để đảm bảo rằng không có vấn đề gì về sự phát triển của răng miệng.
- Chăm sóc răng miệng: Bắt đầu từ khi có những chiếc răng đầu tiên, mẹ nên làm quen với việc chăm sóc răng miệng cho bé, bao gồm việc vệ sinh răng miệng hàng ngày để đảm bảo sức khỏe răng miệng cho bé trong suốt quá trình phát triển.
15. Nhận thức (0-12 tháng)
Sự phát triển về nhận thức diễn ra song song với sự phát triển thể chất. Bé sẽ bắt đầu hiểu và nhận diện được những vật dụng quen thuộc, phản ứng với âm thanh và hình ảnh, và dần dần phát triển khả năng nhận thức về bản thân và môi trường xung quanh.
2 tháng tuổi: Khả năng quan sát gần
- Quan sát xung quanh: Trẻ sơ sinh ở giai đoạn này có thể quan sát xung quanh nhưng chỉ nhìn rõ ở khoảng cách gần (20-30 cm). Bé sẽ tập trung vào các cử chỉ và phản ứng của người chăm sóc để hiểu và học hỏi.
- Cột mốc quan trọng: Đây là giai đoạn cơ bản trong phát triển nhận thức, khi bé bắt đầu làm quen với môi trường xung quanh và các hành động của những người xung quanh.
6 tháng tuổi: Khám phá và nhận diện đồ vật
- Khám phá đồ vật: Bé bắt đầu tò mò về mọi thứ xung quanh và sẽ cầm, quan sát, và đưa đồ vật vào miệng để tìm hiểu. Đây là cách bé ghi nhớ hình dáng và tên gọi của đồ vật.
- Nhận diện và ghi nhớ: Bé có khả năng làm quen với các vật dụng và bắt đầu phát triển trí nhớ về chúng.
7 tháng tuổi: Nhận biết đồ vật bị che giấu
- Nhận thức về sự tồn tại: Đến cuối tháng thứ 7, bé có thể nhận biết sự tồn tại của các đồ vật dù chúng bị che giấu hoặc cất đi. Bé sẽ cảm thấy thích thú với việc tìm kiếm các đồ vật.
- Khám phá: Bé bắt đầu hiểu rằng các đồ vật không biến mất hoàn toàn khi bị che phủ và sẽ tìm cách khám phá chúng.
8 tháng tuổi: Tập trung và khám phá
- Thời gian tập trung: Trẻ có thể tập trung vào một món đồ chơi tối đa khoảng 2-3 phút trước khi chuyển sang đồ chơi khác. Bé sẽ nhanh chóng chán và chuyển sự chú ý sang các đồ vật xung quanh.
- Khám phá mới: Đây là giai đoạn bé khám phá và tìm hiểu nhiều hơn về thế giới xung quanh qua việc chơi với các món đồ chơi.
9 tháng tuổi: Bắt chước và trò chơi tương tác
- Bắt chước cử chỉ: Bé có khả năng bắt chước các cử chỉ của những người thân, tham gia vào các trò chơi tương tác như ú òa, vỗ tay. Bắt chước là phần quan trọng trong sự phát triển nhận thức và tương tác xã hội.
- Trò chơi tương tác: Bé bắt đầu hiểu các trò chơi và tương tác với ba mẹ, giúp phát triển kỹ năng giao tiếp và xã hội.
1 tuổi: Nhận diện và học hỏi
- Nhận diện đồ vật: Bé có thể nhớ và gọi tên một số đồ vật thân thuộc, như nói "alo" khi cầm điện thoại lên tai hoặc dùng lược để chải tóc. Bé hiểu được đặc điểm và công dụng của các đồ vật quen thuộc.
- Học hỏi qua quan sát: Bé học thêm các kỹ năng mới thông qua việc quan sát các hành động của bố mẹ và những người chăm sóc. Đây là giai đoạn quan trọng trong việc phát triển nhận thức và kỹ năng xã hội của bé
16. Phát triển về mặt tình cảm (0-12 tháng)
Trong năm đầu đời, bé bắt đầu phát triển các mối quan hệ tình cảm với bố mẹ và những người xung quanh. Bé sẽ biểu lộ cảm xúc thông qua nụ cười, khóc, và phản ứng với giọng nói hoặc cái ôm ấm áp của mẹ.
2 tháng tuổi: Cảm nhận tình cảm và phản ứng
- Cảm nhận tình cảm: Trẻ sơ sinh có khả năng cảm nhận tình cảm từ bố mẹ và những người thân xung quanh. Khi được ôm ấp và vỗ về bởi bố mẹ, bé sẽ nhanh chóng cảm thấy an toàn và bình tĩnh hơn.
- Mỉm cười: Bé bắt đầu mỉm cười với những người quen thuộc như bố mẹ, ông bà, và anh chị. Đây là cách bé phản ánh sự kết nối cảm xúc với những người chăm sóc mình.
4 tháng tuổi: Tạo sự chú ý và phản ứng xã hội
- Tạo sự chú ý: Bé chủ động tạo sự chú ý từ bố mẹ thông qua việc nhìn, cử động, và phát âm. Bé cũng bắt đầu mỉm cười khi được chơi đùa với người thân.
- Phát triển giao tiếp: Đây là giai đoạn bé bắt đầu hiểu rằng hành động của mình có thể thu hút sự chú ý và phản ứng của người lớn.
6 tháng tuổi: Nhận diện khuôn mặt và phản ứng với người lạ
- Nhận diện khuôn mặt: Trẻ có khả năng nhận diện khuôn mặt quen thuộc và lạ. Bé sẽ cảm thấy vui vẻ và thân thiện với người quen, trong khi trở nên nhút nhát và cáu kỉnh khi gặp người lạ.
- Phản ứng xã hội: Sự phân biệt giữa người quen và người lạ cho thấy sự phát triển trong khả năng nhận thức và cảm xúc của bé.
8 tháng tuổi: Phát triển sự gắn bó và cảm giác an toàn
- Sự gắn bó với bố mẹ: Bé hiểu rằng bố mẹ là những người mang đến cảm giác an toàn và ấm áp. Bé có thể trở nên quấy khóc nếu không được ở cùng bố mẹ hoặc không thấy bố mẹ.
- Mốc phát triển tình cảm: Đây là giai đoạn quan trọng cho sự phát triển tình cảm của bé, thể hiện sự gắn bó và phụ thuộc vào người chăm sóc chính của mình
Quan sát và nhận biết sớm những điểm bất thường ở trẻ
Dựa vào 16 mốc phát triển của trẻ 0 đến 1 tuổi, bố mẹ có thể theo dõi sự tiến bộ của bé và nhận biết sớm những dấu hiệu bất thường nếu có. Tuy nhiên, cần nhớ rằng mỗi bé là một cá thể độc lập, có thể phát triển nhanh hoặc chậm hơn so với các bé khác cùng tuổi. Điều quan trọng là bố mẹ cần kiên nhẫn, quan tâm và chăm sóc bé một cách cẩn thận. Nếu có bất kỳ lo ngại nào về sự phát triển của bé, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ để được tư vấn kịp thời
Ba mẹ hãy tham khảo: Cách chăm sóc bé sơ sinh tại nhà