Trong suốt quá trình mang thai và cho con bú, các mẹ thường nhận được rất nhiều lời khuyên về chế độ dinh dưỡng cho mẹ sau sinh, cũng như những nhận xét về chất lượng sữa mẹ. Nhưng đâu mới là thông tin chính xác?
Lưu ý: Bài viết này dành cho những mẹ có sức khỏe ổn định, chế độ dinh dưỡng tốt và tăng cân hợp lý trong thai kỳ. Đối với mẹ bị suy dinh dưỡng hoặc có thể trạng yếu, cần tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi áp dụng.

Thành phần dinh dưỡng của sữa mẹ và chế độ dinh dưỡng cho mẹ sau sinh.
Sữa mẹ chứa hàng nghìn dưỡng chất, trong đó có khoảng 200 thành phần đã được nghiên cứu, còn rất nhiều chất khác vẫn đang trong quá trình tìm hiểu.
Với nguyên tắc “sữa của loài nào tốt nhất cho loài đó”, sữa mẹ là nguồn dinh dưỡng hoàn hảo nhất dành cho bé.
Cơ chế tạo sữa và thành phần dinh dưỡng ổn định
Sữa mẹ được sản xuất dựa trên một cơ chế tự nhiên, đảm bảo lượng dinh dưỡng cần thiết cho bé. Trung bình, mỗi lít sữa mẹ trưởng thành (matured milk) chứa:
- 700 kcal năng lượng
- 890 mL nước
- 74g carbohydrate
- 42g chất béo
- 13g protein
Thành phần dinh dưỡng này có thể thay đổi linh hoạt theo từng cữ bú, nhưng luôn nằm trong một mức tối ưu.
Một số dưỡng chất trong sữa mẹ được sản xuất ngay tại tuyến vú (lactocyte) mà không phụ thuộc vào chế độ ăn uống của mẹ.
Tuy nhiên, có những thành phần khác được hấp thụ từ máu mẹ, đồng nghĩa với việc chế độ dinh dưỡng hàng ngày của mẹ sẽ ảnh hưởng đến chất lượng sữa.
Tham khảo: Dịch vụ thông tắc tia sữa tại nhà
Các dưỡng chất có hàm lượng ổn định trong sữa mẹ (không bị ảnh hưởng bởi chế độ ăn uống của mẹ)
Protein (chất đạm) trong sữa mẹ – Xây dựng hệ cơ và hệ miễn dịch cho bé.
Protein trong sữa mẹ đóng vai trò quan trọng trong sự phát triển của bé, bao gồm:
- Whey protein (60%): Dễ tiêu hóa, hỗ trợ miễn dịch, giúp đào thải độc tố và bảo vệ hệ tiêu hóa.
- Casein protein (40%): Tạo đạm dinh dưỡng, dễ hấp thu và giúp bé không bị táo bón.
So sánh với sữa công thức:
- Sữa công thức chủ yếu chứa casein bò, khi vào ruột kết tủa thành dạng cao su, khó tiêu hóa và dễ gây táo bón.
- Ngoài ra, casein bò có chứa casomorphine – một chất có thể gây buồn ngủ và giảm phản xạ ở trẻ sơ sinh.
Kháng thể (Hệ miễn dịch thụ động)
- Một trong những lợi ích quan trọng nhất của sữa mẹ là khả năng cung cấp kháng thể từ mẹ sang con.
- Khi mẹ tiếp xúc với vi khuẩn hoặc virus, cơ thể sẽ sản sinh ra kháng thể, và những kháng thể này được truyền vào sữa mẹ để bảo vệ bé.
Điều này giúp bé:
- Có hệ miễn dịch tự nhiên tốt hơn
- Giảm nguy cơ mắc bệnh truyền nhiễm
- Phát triển sức đề kháng một cách tối ưu
Hợp chất NPN (Non-Protein Nitrogen) – Hỗ trợ phát triển não bộ của bé.
Có hơn 200 loại hợp chất NPN trong sữa mẹ, bao gồm:
- Taurine, carnitine, nucleic acid: Cần thiết cho sự phát triển não bộ, hệ thần kinh và gan.
- Amino-sugar: Hỗ trợ tiêu hóa và hấp thụ dưỡng chất.
So sánh với sữa công thức:
- Sữa công thức không thể tái tạo chính xác các hợp chất này, làm giảm khả năng phát triển tối ưu của não bộ bé.
Carbohydrate (Chất bột đường) – Nguồn năng lượng quan trọng
- Lactose là thành phần chính trong sữa mẹ, chiếm đến 40% tổng năng lượng cung cấp cho bé.
- Lactose giúp bé hấp thụ canxi, sắt và hỗ trợ sự phát triển của não bộ.
Điểm đặc biệt:
- Lactose không phân hủy trong miệng, nên bé bú mẹ vào ban đêm không lo sâu răng.
- Hàm lượng lactose trong sữa mẹ cao nhất trong tất cả các loài động vật có vú, giúp tối ưu hóa sự phát triển trí não.
Chất béo (Lipid) – Hỗ trợ tăng trưởng và phát triển thần kinh
- Chất béo cung cấp 50% năng lượng cần thiết cho bé.
- AA và DHA – hai axit béo dài có trong sữa mẹ, giúp phát triển võng mạc, hệ thần kinh và trí não.
So sánh với sữa công thức:
- AA và DHA trong sữa công thức là chất béo đã qua xử lý, không hoàn toàn giống với dạng tự nhiên có trong sữa mẹ.
- Sữa mẹ có cholesterol, giúp bé sử dụng trực tiếp thay vì phải tự tổng hợp như bé bú sữa công thức (dẫn đến nguy cơ dư thừa cholesterol sau này).
Canxi – Giúp bé phát triển xương chắc khỏe
- Hàm lượng 250-300 mg/L trong sữa mẹ, luôn ổn định và dễ hấp thụ.
- Hỗ trợ tăng trưởng chiều cao và phát triển răng miệng.
So sánh với sữa công thức:
- Sữa công thức có hàm lượng canxi cao hơn, nhưng ở dạng khó hấp thụ. Bé phải đào thải lượng canxi dư thừa qua nước tiểu, khiến hệ tiêu hóa và bài tiết làm việc quá sức.
Sắt – Ngăn ngừa thiếu máu ở trẻ sơ sinh
- Sữa mẹ cung cấp đủ lượng sắt cần thiết cho bé, với tỷ lệ hấp thụ 50-70%.
- Trẻ bú mẹ hoàn toàn hiếm khi bị thiếu máu nếu không có vấn đề bệnh lý.
Lưu ý:
- Sữa công thức có hàm lượng sắt cao hơn nhưng bé chỉ hấp thụ được 5-10%, phần còn lại bị thải ra ngoài.
Các khoáng chất vi lượng (Đồng, Kẽm, Magie)
- Kẽm giúp tăng cường miễn dịch, chữa lành vết thương.
- Đồng hỗ trợ phản ứng hóa học trong cơ thể.
Mẹ không cần bổ sung quá nhiều vi chất từ thực phẩm chức năng, vì sữa mẹ đã chứa đủ lượng khoáng chất thiết yếu cho bé.
Nước – Thành phần quan trọng trong sữa mẹ
- 89% sữa mẹ là nước, giúp bé duy trì cân bằng điện giải.
- Mẹ cần uống đủ nước (12 ly/ngày) để đảm bảo lượng sữa tiết ra đủ cho bé.
Như vậy, sữa mẹ chính là nguồn dinh dưỡng hoàn hảo và không thể thay thế. Dù chế độ ăn uống của mẹ có thể ảnh hưởng một phần đến thành phần sữa, nhưng những dưỡng chất quan trọng nhất vẫn luôn được duy trì ổn định để đảm bảo bé phát triển tốt nhất.
Tham khảo: Dịch vụ chăm sóc mẹ và bé sau sinh
Chế độ dinh dưỡng cho mẹ sau sinh để tối ưu hóa chất lượng sữa mẹ.
Chế độ dinh dưỡng của mẹ sau sinh không chỉ ảnh hưởng đến sức khỏe của mẹ mà còn tác động trực tiếp đến chất lượng sữa mẹ. Một số dưỡng chất trong sữa mẹ có thể thay đổi tùy vào khẩu phần ăn của mẹ mỗi ngày. Dưới đây là những dưỡng chất quan trọng mà mẹ cần chú ý bổ sung để đảm bảo nguồn sữa tốt nhất cho bé.
Vitamin A – Hỗ trợ thị lực và làn da của bé.
Vitamin A là dưỡng chất thiết yếu cho sự phát triển của thị giác, hỗ trợ duy trì sức khỏe của da và niêm mạc. Lượng vitamin A trong sữa mẹ được lấy từ lượng vitamin A có trong máu mẹ. Mẹ nên bổ sung:
- Thực phẩm giàu vitamin A như cà rốt, bí đỏ, gan động vật, trứng, sữa…
- Có thể dùng thêm viên bổ sung vitamin A nếu chế độ ăn chưa đủ.
Lưu ý: Bé bú mẹ hoàn toàn sẽ nhận đủ vitamin A mà không cần bổ sung riêng lẻ.
Vitamin D – Quan trọng cho sự phát triển xương.
Vitamin D giúp tăng cường hấp thu canxi, phát triển xương chắc khỏe và hỗ trợ hệ miễn dịch. Sữa mẹ có thể cung cấp vitamin D nếu mẹ có chế độ ăn hợp lý và tiếp xúc đủ ánh nắng mặt trời. Cách bổ sung vitamin D tự nhiên:
- Mẹ nên phơi nắng ít nhất 15 phút/ngày, để khoảng 45% da tiếp xúc ánh nắng.
- Bổ sung vitamin D trong tam cá nguyệt thứ hai và thứ ba khi mang thai để dự trữ cho bé.
Lưu ý:
- Ở các nước có khí hậu lạnh hoặc ít nắng (Mỹ, Canada, Bắc Âu), mẹ và bé thường được khuyến cáo bổ sung vitamin D dạng giọt.
- Ở Việt Nam, do có nhiều ánh nắng nên bé chỉ cần phơi nắng đúng cách mà không cần bổ sung vitamin D nếu bú mẹ đầy đủ.
Hiểu lầm phổ biến:
- Nhiều mẹ lo lắng về hiện tượng rụng tóc vành khăn, gồng mình, vặn mình của bé và cho rằng đó là dấu hiệu thiếu canxi, dẫn đến tự ý bổ sung vitamin D liều cao.
- Việc này có thể gây thừa vitamin D, làm tích tụ trong cơ thể, gây biếng ăn, mệt mỏi, vôi hóa xương, sỏi thận.
Vitamin E – Chống oxy hóa, bảo vệ tế bào
Vitamin E có tác dụng bảo vệ tế bào khỏi tổn thương do quá trình oxy hóa, giúp bé tăng cường sức đề kháng và giảm stress oxy hóa. Mẹ nên ăn:
- Các loại hạt (hạnh nhân, hạt dẻ, hạt hướng dương)
- Rau xanh (rau bina, bông cải xanh)
- Dầu thực vật (dầu oliu, dầu hướng dương)
Điểm đặc biệt:
- Vitamin E trong sữa mẹ chủ yếu có trong sữa cuối cữ (hindmilk) – phần sữa béo hơn khi bé bú lâu hơn.
- Chỉ cần một chế độ ăn cân bằng là đủ, không cần bổ sung vitamin E dạng thuốc.
Vitamin K – Cần thiết cho quá trình đông máu
Vitamin K đóng vai trò quan trọng trong quá trình đông máu và ngăn ngừa chảy máu ở trẻ sơ sinh.
Bé nhận vitamin K từ đâu?
- Trẻ sơ sinh thường được tiêm vitamin K ngay sau khi chào đời để phòng ngừa thiếu hụt.
- Sau đó, bé tiếp tục hấp thu vitamin K từ sữa mẹ.
Mẹ nên ăn gì để tăng vitamin K trong sữa mẹ?
- Các loại rau xanh như bắp cải, súp lơ, cải bó xôi, rau muống…
Lưu ý: Không cần bổ sung vitamin K cho bé sau khi tiêm sơ sinh, chỉ cần bú mẹ đầy đủ.
Vitamin C – Tăng sức đề kháng, hỗ trợ hấp thu sắt
Vitamin C giúp cơ thể bé hấp thụ sắt tốt hơn, hỗ trợ hệ miễn dịch và giảm nguy cơ dị ứng.
Mẹ nên ăn nhiều thực phẩm giàu vitamin C:
- Rau xanh: bông cải xanh, rau cải, ớt chuông
- Trái cây: đu đủ, xoài, kiwi, dâu tây
Lưu ý:
- Vitamin C trong sữa mẹ phụ thuộc vào chế độ ăn của mẹ.
- Mẹ có thể hạn chế quýt, cam, chanh nếu bé bị trớ nhiều hoặc có dấu hiệu trào ngược dạ dày.
Vitamin nhóm B (B1, B2, B6, B12) – Hỗ trợ chuyển hóa năng lượng
- Nhóm vitamin B đóng vai trò quan trọng trong chuyển hóa dinh dưỡng, phát triển hệ thần kinh và sản xuất hồng cầu.
Mẹ nên bổ sung:
- B1, B2: có trong gạo lứt, đậu xanh, các loại hạt
- B6: có trong chuối, khoai tây, cá hồi
- B12: có trong trứng, gan động vật, sữa, hải sản
Lưu ý: Vitamin B12 chủ yếu có trong thực phẩm từ động vật, do đó mẹ ăn chay cần bổ sung hợp lý để tránh thiếu hụt.
Khoáng chất cần thiết trong sữa mẹ
- Natri & Clo (Muối khoáng) giúp cơ thể chống viêm, sát trùng tự nhiên. Khi mẹ bị viêm tuyến sữa, sữa mẹ sẽ tăng hàm lượng muối để chống viêm và vẫn an toàn cho bé bú.
- I-ốt là khoáng chất cần thiết để sản xuất hormone tuyến giáp, giúp phát triển trí não của bé.
- Fluoride giúp củng cố men răng và xương chắc khỏe.
Mẹ nên ăn:
- Hải sản (cá biển, tôm, cua, rong biển)
- Muối i-ốt
- Lượng fluoride trong sữa mẹ đã đủ cho bé, mẹ không cần bổ sung thêm.
Lưu ý: Ở những vùng thiếu i-ốt, mẹ có thể cần bổ sung i-ốt dạng viên uống theo chỉ định bác sĩ.
Kết luận:
Chế độ ăn uống của mẹ có ảnh hưởng lớn đến một số dưỡng chất trong sữa mẹ, đặc biệt là vitamin và khoáng chất. Để đảm bảo nguồn sữa tốt nhất, mẹ nên:
- Ăn đa dạng thực phẩm, ưu tiên thực phẩm giàu vitamin và khoáng chất
- Tiếp xúc đủ ánh nắng mặt trời để duy trì lượng vitamin D tự nhiên
- Tránh bổ sung vitamin không cần thiết nếu bé bú mẹ đầy đủ
Hãy để sữa mẹ là nguồn dinh dưỡng tự nhiên tốt nhất cho bé yêu!